浄 tịnh →Tra cách viết của 浄 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 水 (4 nét) - Cách đọc: ジョウ
Ý nghĩa:
sạch, clean
浄 tịnh →Tra cách viết của 浄 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
tịnh
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. sạch sẽ
2. đóng vai hề
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 淨.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典