洶 hung [Chinese font] 洶 →Tra cách viết của 洶 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
hung
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: hung dũng 洶湧,汹涌)
Từ điển trích dẫn
1. (Phó, tính) § Xem “hung dũng” 洶湧.
2. (Phó, tính) § Xem “hung hung” 洶洶.
Từ điển Thiều Chửu
① Hung dũng 洶湧 nước chảy ầm ầm, nước réo. Cũng viết là 洶涌.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lo lắng không yên;
② Ồn ào, ầm ĩ;
③ 【洶洶】hung hung [xiongxiong] (Sóng nước) cuồn cuộn, ầm ầm, sôi sục, rầm rập.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng nước chảy ào ào — Tiếng người ồn ào.
Từ ghép
hung dũng 洶湧 • hung hung 洶洶
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典