Kanji Version 13
logo

  

  

hung [Chinese font]   →Tra cách viết của 洶 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
hung
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: hung dũng ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Phó, tính) § Xem “hung dũng” .
2. (Phó, tính) § Xem “hung hung” .
Từ điển Thiều Chửu
① Hung dũng nước chảy ầm ầm, nước réo. Cũng viết là .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lo lắng không yên;
② Ồn ào, ầm ĩ;
③ 【】hung hung [xiongxiong] (Sóng nước) cuồn cuộn, ầm ầm, sôi sục, rầm rập.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng nước chảy ào ào — Tiếng người ồn ào.
Từ ghép
hung dũng • hung hung



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典