Kanji Version 13
logo

  

  

di, thế [Chinese font]   →Tra cách viết của 洟 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
di
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. nước mắt
2. nước mũi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nước mũi. ◎Như: “thế di” nước mắt nước mũi.
Từ điển Thiều Chửu
① Nước mũi.
② Một âm là thế. Cùng nghĩa như chữ thế .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nước mũi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước mũi.

thế
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. nước mắt
2. nước mũi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nước mũi. ◎Như: “thế di” nước mắt nước mũi.
Từ điển Thiều Chửu
① Nước mũi.
② Một âm là thế. Cùng nghĩa như chữ thế .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典