泳 vịnh →Tra cách viết của 泳 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 水 (4 nét) - Cách đọc: エイ、およ-ぐ
Ý nghĩa:
bơi, swim
泳 vịnh [Chinese font] 泳 →Tra cách viết của 泳 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
vịnh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lặn dưới nước
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lặn, đi ngầm dưới nước. ◎Như: “du vịnh” 游泳 bơi lội.
Từ điển Thiều Chửu
① Lặn, đi ngầm dưới đáy nước.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bơi, lặn: 游泳 Bơi lội; 仰泳 Bơi ngửa; 蛙泳 Bơi ếch (nhái); 蝶泳 Bơi bướm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bơi lội.
Từ ghép
du vịnh 游泳 • vịnh du 泳游 • vịnh khố 泳裤 • vịnh khố 泳褲 • vịnh y 泳衣
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典