泞 nính, trữ →Tra cách viết của 泞 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
nính
giản thể
Từ điển phổ thông
bùn lầy
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 濘.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 泥濘 [nínìng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 濘
trữ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước yên lặng không xao động.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典