泉 tuyền →Tra cách viết của 泉 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 水 (4 nét) - Cách đọc: セン、いずみ
Ý nghĩa:
suối, spring
泉 toàn, tuyền [Chinese font] 泉 →Tra cách viết của 泉 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
toàn
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Suối, nguồn. ◎Như: “lâm tuyền” 林泉 rừng và suối, chỉ nơi ở ẩn, “tuyền đài” 泉臺 nơi có suối, cũng như “hoàng tuyền” 黃泉 suối vàng, đều chỉ cõi chết. ◇Âu Dương Tu 歐陽修: “Phong hồi lộ chuyển, hữu đình dực nhiên lâm ư tuyền thượng giả, Túy Ông đình dã” 峰回路轉, 有亭翼然臨於泉上者, 醉翁亭也 (Túy Ông đình kí 醉翁亭記) Núi quanh co, đường uốn khúc, có ngôi đình như giương cánh trên bờ suối, đó là đình Ông Lão Say.
2. (Danh) Tiền. § Ngày xưa gọi đồng tiền là “tuyền” 泉.
3. § Ghi chú: Có khi đọc là “toàn”.
Từ điển Thiều Chửu
① Suối, nguồn.
② Tiền, ngày xưa gọi đồng tiền là tuyền, có khi đọc là toàn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Tuyền.
tuyền
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dòng suối
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Suối, nguồn. ◎Như: “lâm tuyền” 林泉 rừng và suối, chỉ nơi ở ẩn, “tuyền đài” 泉臺 nơi có suối, cũng như “hoàng tuyền” 黃泉 suối vàng, đều chỉ cõi chết. ◇Âu Dương Tu 歐陽修: “Phong hồi lộ chuyển, hữu đình dực nhiên lâm ư tuyền thượng giả, Túy Ông đình dã” 峰回路轉, 有亭翼然臨於泉上者, 醉翁亭也 (Túy Ông đình kí 醉翁亭記) Núi quanh co, đường uốn khúc, có ngôi đình như giương cánh trên bờ suối, đó là đình Ông Lão Say.
2. (Danh) Tiền. § Ngày xưa gọi đồng tiền là “tuyền” 泉.
3. § Ghi chú: Có khi đọc là “toàn”.
Từ điển Thiều Chửu
① Suối, nguồn.
② Tiền, ngày xưa gọi đồng tiền là tuyền, có khi đọc là toàn.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Suối: 溫泉 Suối nước nóng; 淚如泉涌 Nước mắt trào ra như suối; 崑山有泉 Núi Côn sơn có suối (Nguyễn Trãi: Côn Sơn ca);
② (văn) Tiền, đồng tiền;
③ [Quán] (Họ) Tuyền.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dòng suối. Cũng đọc Toàn — Chỉ tiền bạc.
Từ ghép
bích lạc hoàng tuyền 碧落黃泉 • cam tuyền 甘泉 • cùng tuyền 窮泉 • cửu tuyền 九泉 • dũng tuyền 涌泉 • hoàng tuyền 黃泉 • khoáng tuyền 鑛泉 • lâm tuyền 林泉 • nham tuyền 巖泉 • ôn tuyền 溫泉 • phi tuyền 飛泉 • phún tuyền 喷泉 • phún tuyền 噴泉 • sa tuyền 沙泉 • tuyền đài 泉臺 • tuyền thạch 泉石
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典