泅 tù [Chinese font] 泅 →Tra cách viết của 泅 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
tù
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bơi lội
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bơi, lội.
Từ điển Thiều Chửu
① Bơi, lội.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bơi, lội: 武裝泅渡 Bơi vũ trang.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tù 汓.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典