沿 duyên →Tra cách viết của 沿 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 水 (4 nét) - Cách đọc: エン、そ-う
Ý nghĩa:
dọc theo, run alongside
沿 duyên [Chinese font] 沿 →Tra cách viết của 沿 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
diên
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ven, mép
2. đi men theo
3. noi theo
duyên
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ven, mép
2. đi men theo
3. noi theo
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Men theo sông. ◎Như: “duyên thủy nhi hạ” 沿水而下 men theo sông mà xuống.
2. (Động) Men theo, đi theo. ◎Như: “duyên đồ” 沿途 đi dọc theo đường, “duyên nhai khiếu mại” 沿街叫賣 đi dọc phố rao bán. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Duyên hương lịch ấp, đạo điếm thôn phường, họa ảnh đồ hình, xuất tam thiên quán tín thưởng tiền tróc nã chánh phạm Lâm Xung” 沿鄉歷邑, 道店村坊, 畫影圖形, 出三千貫信賞錢捉拿正犯林沖 (Đệ thập nhất hồi) Dọc làng qua ấp, hàng quán thôn xóm, vẽ ảnh tô hình, ra giải thưởng ba ngàn quan tiền cho người nào bắt được chính phạm Lâm Xung.
3. (Động) Noi theo, dựa theo lối cũ. ◎Như “tương duyên thành tập” 相沿成習 theo nhau thành quen.
4. (Động) Đi sát bên. ◎Như: “duyên hải” 沿海 đi sát bờ biển, “duyên ngạn” 沿岸 đi sát bờ.
5. (Động) May viền quần áo.
6. (Danh) Cạnh, ven. ◎Như: “sàng duyên” 床沿 cạnh giường, “giai duyên” 階沿 bên thềm, “hà duyên” 河沿 ven sông.
Từ điển Thiều Chửu
① Ven, như duyên thuỷ nhi hạ 沿水而下 ven nước mà xuống, ở bên bờ ven nước cũng gọi là duyên.
② Noi, như tương duyên thành lệ 相沿成例 cùng noi thành lệ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ven, mép: 床沿 Mép giường;
② Men theo, đi theo: 沿着河邊走 Đi men theo bờ sông; 所有的汽車都沿運動場停放 Tất cả xe hơi đều đậu lại dọc theo sân vận động; 玉沙瑤草沿溪碧,流水桃花滿澗香 Men khe lá cỏ bơ thờ biếc, đầy suối hoa đào bát ngát hương (Tào Đường: Tiên tử động trung hữu hoài Lưu Nguyễn);
③ Truyền lại, noi theo, kế theo: 世代相沿 Đời nọ truyền đời kia, đời này sang đời khác; 相沿成例 Noi nhau thành lệ. Xem 沿 [yàn].
Từ điển Trần Văn Chánh
Bờ, bên: 河沿 Bên sông; 沿兒 Bờ rãnh. Xem 沿 [yán].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Theo bờ nước mà đi — Đi theo. Noi theo — Vùng gần sông biển.
Từ ghép
duyên giang 沿江 • duyên hà 沿河 • duyên hải 沿海
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典