沫 mạt [Chinese font] 沫 →Tra cách viết của 沫 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
mạt
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. bọt nổi lên mặt nước
2. nước bọt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bọt (nổi lên trên mặt nước). ◎Như: “phì tạo mạt” 肥皂沫 bọt xà phòng.
2. (Danh) Nước bọt. ◎Như: “thóa mạt” 唾沫 nước bọt.
3. (Động) Ngừng, đình chỉ, chấm dứt.
Từ điển Thiều Chửu
① Bọt nổi lên trên mặt nước.
② Nước bọt.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bọt nước;
② Nước dãi, nước bọt: 唾沫 Nước dãi, nước bọt; 肥皂沫兒 Bọt xà bông.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bọt nước — Nước bọt, nước miếng.
Từ ghép
bài mạt 排沫
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典