沥 lịch →Tra cách viết của 沥 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
lịch
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nhỏ giọt, giỏ giọt
2. giọt nước
3. lọc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 瀝.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhỏ giọt: 瀝血 Máu nhỏ giọt;
② Giọt (rượu thừa): 餘瀝 Giọt còn lại;
③ (văn) Lọc;
④ Xem 淅瀝 [xilì].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瀝
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典