Kanji Version 13
logo

  

  

lịch  →Tra cách viết của 沥 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
lịch
giản thể

Từ điển phổ thông
1. nhỏ giọt, giỏ giọt
2. giọt nước
3. lọc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhỏ giọt: Máu nhỏ giọt;
② Giọt (rượu thừa): Giọt còn lại;
③ (văn) Lọc;
④ Xem [xilì].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典