沢 trạch →Tra cách viết của 沢 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 水 (4 nét) - Cách đọc: タク、さわ
Ý nghĩa:
đầm lầy, swamp
沢 trạch, dịch, thích →Tra cách viết của 沢 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 水 氵 氺 (みず・さんずい・したみず) (3 nét) - Cách đọc: タク、さわ、うるお(う)、つや
Ý nghĩa:
・さわ。水が浅くたまっているところ。草木の茂った湿地帯。
・つや。かがやき。ひかり。つやつやしい。つやがある。
・うるおう。うるおす。ぬらす。めぐむ。なさけ。
・こする。もむ。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典