没 một →Tra cách viết của 没 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 水 (4 nét) - Cách đọc: ボツ
Ý nghĩa:
chìm, chìm đắm, chết, mai một, drown
没 một →Tra cách viết của 没 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
một
giản thể
Từ điển phổ thông
1. chìm mất
2. lặn (mặt trời)
3. không
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 沒.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 沒 (1),(2).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Một 沒.
Từ ghép
nhục một 辱没 • tịch một 籍没
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典