汞 cống, hống [Chinese font] 汞 →Tra cách viết của 汞 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
cống
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thuỷ ngân
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học (mercury, Hg). § Tức “thủy ngân” 水銀. Tục đọc là “cống”.
Từ điển Thiều Chửu
① Thuỷ ngân 水銀. Tục đọc là chữ cống.
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Thuỷ ngân (Mercury, kí hiệu Hg).
hống
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thuỷ ngân
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học (mercury, Hg). § Tức “thủy ngân” 水銀. Tục đọc là “cống”.
Từ điển Thiều Chửu
① Thuỷ ngân 水銀. Tục đọc là chữ cống.
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Thuỷ ngân (Mercury, kí hiệu Hg).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典