汚 ô →Tra cách viết của 汚 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 水 (4 nét) - Cách đọc: オ、けが-す、けが-れる、けが-らわしい、よご-す、よご-れる、きたな-い
Ý nghĩa:
dơ bẩn, dirty
汚 ô, ố →Tra cách viết của 汚 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
ô
phồn thể
Từ điển phổ thông
bẩn thỉu
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “ô” 汙.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 污.
ố
phồn thể
Từ điển phổ thông
bẩn thỉu
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典