汒 mang→Tra cách viết của 汒 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét -
Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
mang phồn thể Từ điển phổ thông 1. mênh mang, xa vời 2. không biết gì Từ điển Nguyễn Quốc Hùng Đầu óc tối tăm. Không hiểu gì. Từ ghép 2 mang mang 汒汒 • mang nhiên 汒然