Kanji Version 13
logo

  

  

mang  →Tra cách viết của 汒 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
mang
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. mênh mang, xa vời
2. không biết gì
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đầu óc tối tăm. Không hiểu gì.
Từ ghép 2
mang mang • mang nhiên




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典