汐 tịch [Chinese font] 汐 →Tra cách viết của 汐 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
tịch
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nước thuỷ triều buổi tối
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thủy triều buổi tối. ◎Như: “triều tịch” 潮汐 thủy triều sáng và tối.
Từ điển Thiều Chửu
① Nước thuỷ triều buổi tối.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nước thuỷ triều ban đêm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước triều dâng lên vào chiều tối.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典