Kanji Version 13
logo

  

  

đạm  →Tra cách viết của 氮 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 气 (4 nét)
Ý nghĩa:
đạm
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
chất đạm, khí đạm, nitơ, nitrogen
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chất đạm (nitrogen, kí hiệu N).
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Chất đạm, khí đạm, nitơ, nitrogen.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên gọi chất Nitrogen, kí hiệu N.
Từ ghép 2
đạm khí • đạm khí




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典