氮 đạm →Tra cách viết của 氮 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 气 (4 nét)
Ý nghĩa:
đạm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chất đạm, khí đạm, nitơ, nitrogen
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chất đạm (nitrogen, kí hiệu N).
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Chất đạm, khí đạm, nitơ, nitrogen.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên gọi chất Nitrogen, kí hiệu N.
Từ ghép 2
đạm khí 氮气 • đạm khí 氮氣
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典