氢 khinh →Tra cách viết của 氢 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 气 (4 nét)
Ý nghĩa:
khinh
giản thể
Từ điển phổ thông
khinh khí, khí hidro
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của 氫.
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Khinh khí, hydro (Hydrogenium, kí hiệu H).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 氫
Từ ghép 2
khinh khí 氢气 • trọng khinh 重氢
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典