氉 táo [Chinese font] 氉 →Tra cách viết của 氉 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 毛
Ý nghĩa:
táo
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: máo táo 毷氉)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Máo táo” 毷氉: xem “máo” 毷.
Từ điển Thiều Chửu
① Máo táo 毷氉 buồn bực. Nhà Ðường gọi các học trò thi không đỗ mà chén say là đả máo táo 打毷氉.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 毷氉.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sợi lông cứng của thú vật.
Từ ghép
máo táo 毷氉
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典