毯 thảm [Chinese font] 毯 →Tra cách viết của 毯 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 毛
Ý nghĩa:
thảm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái đệm lông
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chăn, nệm, đệm, thảm. ◎Như: “địa thảm” 地毯 thảm trải trên nền nhà (cũng gọi là “địa chiên” 地氈), “mao thảm” 毛毯 chăn lông, “bích thảm” 壁毯 thảm trang trí trên tường.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái đệm lông.
Từ điển Trần Văn Chánh
Thảm: 毛毯 Thảm len; 掛毯 Thảm treo; 地毯 Thảm trải sàn nhà.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nệm dệt bằng lông thú — Nay còn hiểu là cái nệm để lót sàn nhà, trải trên đất để đi lên.
Từ ghép
bích thảm 壁毯 • địa thảm 地毯
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典