毘 bì [Chinese font] 毘 →Tra cách viết của 毘 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 比
Ý nghĩa:
bì
phồn thể
Từ điển phổ thông
giúp đỡ
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “bì” 毗.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ bì 毗.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 毗.
tì
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “bì” 毗.
Từ ghép
a tì 阿毘
tỳ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 毗.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tì 毗.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典