毎 mỗi →Tra cách viết của 毎 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 毋 (4 nét) - Cách đọc: マイ
Ý nghĩa:
mỗi (ngày), hàng (tuần), every
毎 mỗi →Tra cách viết của 毎 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 毋 (4 nét)
Ý nghĩa:
mỗi
giản thể
Từ điển phổ thông
mỗi một
Từ ghép 8
mỗi cách 毎隔 • mỗi dạ 毎夜 • mỗi mỗi 毎毎 • mỗi nhân 毎人 • mỗi nhất 毎一 • mỗi nhật 毎日 • mỗi niên 毎年 • mỗi thiên 毎天
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典