Kanji Version 13
logo

  

  

毎 mỗi  →Tra cách viết của 毎 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 毋 (4 nét) - Cách đọc: マイ
Ý nghĩa:
mỗi (ngày), hàng (tuần), every

mỗi  →Tra cách viết của 毎 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 毋 (4 nét)
Ý nghĩa:
mỗi
giản thể

Từ điển phổ thông
mỗi một
Từ ghép 8
mỗi cách • mỗi dạ • mỗi mỗi • mỗi nhân • mỗi nhất • mỗi nhật • mỗi niên • mỗi thiên



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典