Kanji Version 13
logo

  

  

殻 xác  →Tra cách viết của 殻 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 殳 (4 nét) - Cách đọc: カク、から
Ý nghĩa:
vỏ cứng, husk

xác  →Tra cách viết của 殻 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 殳 (4 nét)
Ý nghĩa:
xác
phồn thể

Từ điển phổ thông
vỏ cứng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tục dùng như chữ “xác” .
2. § Phồn thể chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Vỏ, như loa xác vỏ ốc, duẩn xác bẹ măng, v.v. Tục quen viết là .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Xác .
Từ ghép
loa xác • thoát xác



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典