殻 xác →Tra cách viết của 殻 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 殳 (4 nét) - Cách đọc: カク、から
Ý nghĩa:
vỏ cứng, husk
殻 xác →Tra cách viết của 殻 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 殳 (4 nét)
Ý nghĩa:
xác
phồn thể
Từ điển phổ thông
vỏ cứng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tục dùng như chữ “xác” 殼.
2. § Phồn thể chữ 壳.
Từ điển Thiều Chửu
① Vỏ, như loa xác 螺殻 vỏ ốc, duẩn xác 筍殻 bẹ măng, v.v. Tục quen viết là 壳.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Xác 殼.
Từ ghép
loa xác 螺殻 • thoát xác 脫殻
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典