殺 sát →Tra cách viết của 殺 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 殳 (4 nét) - Cách đọc: サツ、(サイ)、(セツ)、ころ-す
Ý nghĩa:
giết, kill
殺 sái, sát, tát [Chinese font] 殺 →Tra cách viết của 殺 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 殳
Ý nghĩa:
sái
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Giết. ◎Như: “sát nhân phóng hỏa” 殺人放火 giết người đốt lửa, “sát trư tể dương” 殺豬宰羊 giết heo mổ cừu.
2. (Động) Chiến đấu, đánh trận. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Sát chí thiên minh, Hùng phương dẫn binh thượng quan” 殺至天明, 雄方引兵上關 (Đệ ngũ hồi) Đánh nhau đến sáng, (Hoa) Hùng mới kéo quân về.
3. (Động) Làm bại hoại, làm hư mất. ◎Như: “sát phong cảnh” 殺風景 làm hỏng mất cảnh đẹp, làm mất hứng.
4. (Động) Giảm bớt. ◎Như: “sát giá” 殺價 giảm bớt giá.
5. (Phó) Hết sức, rất. § Cũng như “sát” 煞. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Não sát thù phương lão sứ thần” 惱殺殊方老使臣 (Quá Thiên Bình 過天平) Làm hết sức não lòng ông sứ thần già ở phương khác đến.
6. Một âm là “sái”. (Động) Bớt, giảm.
7. (Động) Suy, kém. ◎Như: “bách hoa sát” 百花殺 trăm hoa tàn lụi.
8. (Tính) Rất nhỏ. ◎Như: “tiều sái” 噍殺 tiếng rè rè, hình dung cái tiếng đã hết hơi không được mạnh mẽ.
9. (Danh) Sai biệt. ◇Lễ Kí 禮記: “Thân thân chi sát dã” 親親之殺也 (Văn Vương thế tử 文王世子) Gần gũi người thân nhưng có sự sai biệt.
10. (Danh) Cái túi đựng xác chết.
11. Lại một âm nữa là “tát”. (Tính) Tan, lở tở, tơi tả.
Từ điển Thiều Chửu
① Giết, mình tự giết mình gọi là tự sát 自殺.
② Bắt được.
③ Làm cho đến chết.
④ Một âm là sái. Bớt, suy, kém.
⑤ Tiều sái 噍殺 tiếng rè rè, hình dung cái tiếng đã hết hơi không được mạnh mẽ.
⑥ Cái túi đựng xác chết.
⑦ Lại một âm nữa là tát. Tan, lở tở.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giảm đi. Bớt đi — Các âm khác là Sát, Tát. Xem các âm này.
sát
phồn thể
Từ điển phổ thông
giết chết
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Giết. ◎Như: “sát nhân phóng hỏa” 殺人放火 giết người đốt lửa, “sát trư tể dương” 殺豬宰羊 giết heo mổ cừu.
2. (Động) Chiến đấu, đánh trận. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Sát chí thiên minh, Hùng phương dẫn binh thượng quan” 殺至天明, 雄方引兵上關 (Đệ ngũ hồi) Đánh nhau đến sáng, (Hoa) Hùng mới kéo quân về.
3. (Động) Làm bại hoại, làm hư mất. ◎Như: “sát phong cảnh” 殺風景 làm hỏng mất cảnh đẹp, làm mất hứng.
4. (Động) Giảm bớt. ◎Như: “sát giá” 殺價 giảm bớt giá.
5. (Phó) Hết sức, rất. § Cũng như “sát” 煞. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Não sát thù phương lão sứ thần” 惱殺殊方老使臣 (Quá Thiên Bình 過天平) Làm hết sức não lòng ông sứ thần già ở phương khác đến.
6. Một âm là “sái”. (Động) Bớt, giảm.
7. (Động) Suy, kém. ◎Như: “bách hoa sát” 百花殺 trăm hoa tàn lụi.
8. (Tính) Rất nhỏ. ◎Như: “tiều sái” 噍殺 tiếng rè rè, hình dung cái tiếng đã hết hơi không được mạnh mẽ.
9. (Danh) Sai biệt. ◇Lễ Kí 禮記: “Thân thân chi sát dã” 親親之殺也 (Văn Vương thế tử 文王世子) Gần gũi người thân nhưng có sự sai biệt.
10. (Danh) Cái túi đựng xác chết.
11. Lại một âm nữa là “tát”. (Tính) Tan, lở tở, tơi tả.
Từ điển Thiều Chửu
① Giết, mình tự giết mình gọi là tự sát 自殺.
② Bắt được.
③ Làm cho đến chết.
④ Một âm là sái. Bớt, suy, kém.
⑤ Tiều sái 噍殺 tiếng rè rè, hình dung cái tiếng đã hết hơi không được mạnh mẽ.
⑥ Cái túi đựng xác chết.
⑦ Lại một âm nữa là tát. Tan, lở tở.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Giết chết;
② Chiến đấu, đánh phá: 殺出重圍 Phá tan vòng vây;
③ Giảm, trừ, áp đảo, đè bẹp: 殺暑氣 Trừ khí nóng; 殺殺敵人的威風 Áp đảo khí thế của địch;
④ (đph) Rát, xót: 殺得慌 Xót quá, rát quá;
⑤ Kết thúc: 殺尾 Cuối cùng;
⑥ Đặt sau động từ chỉ mức độ cao: 氣殺人 Tức chết đi được; 笑殺人 Cười vỡ bụng;
⑥ (văn) Suy kém, tàn tạ: 百花殺 Trăm hoa tàn lụi;
⑦ (văn) Bại hoại, hư hỏng;
⑧ (văn) Như 煞 [shà] nghĩa ① (bộ 火).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giết chết. Td: Ám sát ( giết lén ) — Chết — Săn bắn được thú vật — Các âm khác là Sái, Tát. Xem các âm này.
Từ ghép
ải sát 縊殺 • ám sát 暗殺 • âm sát 陰殺 • cách sát 格殺 • cố sát 故殺 • cừu sát 仇殺 • đồ sát 屠殺 • độc sát 毒殺 • hí sát 戲殺 • khanh sát 坑殺 • la sát 羅殺 • mạt sát 抹殺 • mưu sát 謀殺 • ngộ sát 誤殺 • phạn sát 梵殺 • phật sát 佛殺 • sát địch 殺敵 • sát hại 殺害 • sát kê thủ noãn 殺雞取卵 • sát khí 殺氣 • sát khuẩn tế 殺菌劑 • sát lục 殺戮 • sát lược 殺掠 • sát nhân 殺人 • sát nội 殺内 • sát phạt 殺伐 • sát phong cảnh 殺風景 • sát phu 殺夫 • sát sinh 殺生 • sát thân 殺身 • sát thân thành nhân 殺身成仁 • sát thử 殺鼠 • sát thương 殺傷 • sát trùng 殺蟲 • sinh sát 牲殺 • sinh sát 生殺 • tàn sát 殘殺 • tập sát 襲殺 • tể sát 宰殺 • thảm sát 慘殺 • thiên sát 天殺 • tru sát 誅殺 • truy sát 追殺 • tư sát 廝殺 • tự sát 自殺 • vu sát 誣殺 • yểm sát 掩殺 • yêu sát 要殺
tát
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Giết. ◎Như: “sát nhân phóng hỏa” 殺人放火 giết người đốt lửa, “sát trư tể dương” 殺豬宰羊 giết heo mổ cừu.
2. (Động) Chiến đấu, đánh trận. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Sát chí thiên minh, Hùng phương dẫn binh thượng quan” 殺至天明, 雄方引兵上關 (Đệ ngũ hồi) Đánh nhau đến sáng, (Hoa) Hùng mới kéo quân về.
3. (Động) Làm bại hoại, làm hư mất. ◎Như: “sát phong cảnh” 殺風景 làm hỏng mất cảnh đẹp, làm mất hứng.
4. (Động) Giảm bớt. ◎Như: “sát giá” 殺價 giảm bớt giá.
5. (Phó) Hết sức, rất. § Cũng như “sát” 煞. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Não sát thù phương lão sứ thần” 惱殺殊方老使臣 (Quá Thiên Bình 過天平) Làm hết sức não lòng ông sứ thần già ở phương khác đến.
6. Một âm là “sái”. (Động) Bớt, giảm.
7. (Động) Suy, kém. ◎Như: “bách hoa sát” 百花殺 trăm hoa tàn lụi.
8. (Tính) Rất nhỏ. ◎Như: “tiều sái” 噍殺 tiếng rè rè, hình dung cái tiếng đã hết hơi không được mạnh mẽ.
9. (Danh) Sai biệt. ◇Lễ Kí 禮記: “Thân thân chi sát dã” 親親之殺也 (Văn Vương thế tử 文王世子) Gần gũi người thân nhưng có sự sai biệt.
10. (Danh) Cái túi đựng xác chết.
11. Lại một âm nữa là “tát”. (Tính) Tan, lở tở, tơi tả.
Từ điển Thiều Chửu
① Giết, mình tự giết mình gọi là tự sát 自殺.
② Bắt được.
③ Làm cho đến chết.
④ Một âm là sái. Bớt, suy, kém.
⑤ Tiều sái 噍殺 tiếng rè rè, hình dung cái tiếng đã hết hơi không được mạnh mẽ.
⑥ Cái túi đựng xác chết.
⑦ Lại một âm nữa là tát. Tan, lở tở.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rời rạc — Các âm khác là Sái, Sát. Xem các âm này.
ái
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Giảm bớt: 詔王殺邦用 Chiếu vương giảm bớt chi tiêu trong nước (Chu lễ); 勢必殺半 Tất phải giảm bớt một nửa (Mộng Khê bút đàm);
② Túi đựng xác chết.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典