殴 ẩu →Tra cách viết của 殴 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 殳 (4 nét) - Cách đọc: オウ、なぐ-る
Ý nghĩa:
đánh đập, assault
殴 ấu, ẩu →Tra cách viết của 殴 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 殳 (4 nét)
Ý nghĩa:
ấu
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Đánh: 痛毆 Đánh thật đau; 鬥毆 Đánh nhau, đánh lộn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 毆
ẩu
giản thể
Từ điển phổ thông
đánh nhau bằng gậy
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 毆.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đánh: 痛毆 Đánh thật đau; 鬥毆 Đánh nhau, đánh lộn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 毆
Từ ghép
ẩu đả 殴打 • ẩu thổ 殴吐
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典