殱 tiêm [Chinese font] 殱 →Tra cách viết của 殱 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 歹
Ý nghĩa:
tiêm
phồn thể
Từ điển phổ thông
giết hết, tiêu diệt
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tiêm” 殲.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ tiêm 殲.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 殲.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典