殭 cương [Chinese font] 殭 →Tra cách viết của 殭 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 歹
Ý nghĩa:
cương
phồn thể
Từ điển phổ thông
chết khô, chết cứng
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) (Động vật) chết khô, chết cứng mà xác không thối nát. ◎Như: “cương thi” 殭屍 xác chết cứng đờ.
Từ điển Thiều Chửu
① Chết khô, chết cứng, giống động vật chết mà không thối gọi là cương.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chết cứng, chết khô.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chết cứng.
Từ ghép
bạch cương tàm 白殭蠶 • cương tàm 殭蠶 • cương thi 殭尸
thương
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Chết cứng, chết khô.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典