Kanji Version 13
logo

  

  

cương [Chinese font]   →Tra cách viết của 殭 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 歹
Ý nghĩa:
cương
phồn thể

Từ điển phổ thông
chết khô, chết cứng
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) (Động vật) chết khô, chết cứng mà xác không thối nát. ◎Như: “cương thi” xác chết cứng đờ.
Từ điển Thiều Chửu
① Chết khô, chết cứng, giống động vật chết mà không thối gọi là cương.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chết cứng, chết khô.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chết cứng.
Từ ghép
bạch cương tàm • cương tàm • cương thi

thương
phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Chết cứng, chết khô.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典