殓 liễm, liệm →Tra cách viết của 殓 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 歹 (4 nét)
Ý nghĩa:
liễm
giản thể
Từ điển phổ thông
liệm xác
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 殮.
liệm
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Đặt người chết vào áo quan, liệm xác: 入殮 Nhập liệm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 殮
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典