殒 vẫn→Tra cách viết của 殒 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét -
Bộ thủ: 歹 (4 nét)
Ý nghĩa:
vẫn giản thể Từ điển phổ thông 1. mất 2. rụng Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 殞. Từ điển Trần Văn Chánh ① Mất, chết; ② (văn) Rụng (dùng như 隕, bộ 阝). Từ điển Trần Văn Chánh Như 殞