歴 lịch →Tra cách viết của 歴 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 止 (4 nét) - Cách đọc: レキ
Ý nghĩa:
lịch sử, curriculum
歴 lịch →Tra cách viết của 歴 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 止 (4 nét)
Ý nghĩa:
lịch
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. trải qua, vượt qua
2. lịch (như: lịch 曆)
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ “lịch” 歷.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết giản dị của chữ Lịch 歷.
Từ ghép 13
kinh lịch 經歴 • lai lịch 來歴 • lịch duyệt 歴閲 • lịch đại 歴代 • lịch lạc 歴落 • lịch lãm 歴覽 • lịch sự 歴事 • lịch sử 歴史 • lịch thiệp 歴涉 • lịch triều 歴朝 • lịch triều hiến chương loại chí 歴朝憲章類誌 • lịch trình 歴裎 • thanh lịch 清歴
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典