歳 tuế →Tra cách viết của 歳 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 止 (4 nét) - Cách đọc: サイ、(セイ)
Ý nghĩa:
tuổi, hết năm, year-end
歳 tuế →Tra cách viết của 歳 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 止 (4 nét)
Ý nghĩa:
tuế
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. năm
2. tuổi
Từ ghép
nghênh tuế 迎歳 • ninh tuế 寧歳
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典