歯 xỉ →Tra cách viết của 歯 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 歯 (12 nét) - Cách đọc: シ、は
Ý nghĩa:
răng, tooth
歯 xỉ →Tra cách viết của 歯 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 止 (4 nét)
Ý nghĩa:
xỉ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. răng
2. tuổi tác
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典