Kanji Version 13
logo

  

  

sáp  →Tra cách viết của 歮 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 止 (4 nét) - Cách đọc: ジュウ、 シュウ、しぶ、 しぶうい、 しぶうる、 しぶい、 しぶる
Ý nghĩa:
[Yurica tổng hợp] Chát, vị chát. Dị thể () của . [Âm tiếng Trung] sè.

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典