歩 bộ →Tra cách viết của 歩 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 止 (4 nét) - Cách đọc: ホ、ブ、(フ)、ある-く、あゆ-む
Ý nghĩa:
đi bộ, walk
歩 bộ →Tra cách viết của 歩 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 止 (4 nét)
Ý nghĩa:
bộ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đi chân
2. bước
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典