欧 âu →Tra cách viết của 欧 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 欠 (4 nét) - Cách đọc: オウ
Ý nghĩa:
châu Âu, Europe
欧 âu, ẩu →Tra cách viết của 欧 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 欠 (4 nét)
Ý nghĩa:
âu
giản thể
Từ điển phổ thông
châu Âu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 歐.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 歐
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Đánh (dùng như 毆, bộ 殳): 良愕然,慾歐之 Trương Lương Kinh ngạc, định đánh ông ta (Hán thư);
② [Ou] (Họ) Âu;
③ [Ou] Châu Âu.
Từ ghép 1
âu châu 欧洲
ẩu
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 歐.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nôn mửa, ói (dùng như 嘔, bộ 口): 醉歐丞相車上 Uống rượu say ói mửa trên xe của thừa tướng (Hán thư).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 歐
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典