欝 uất [Chinese font] 欝 →Tra cách viết của 欝 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 25 nét - Bộ thủ:
Ý nghĩa:
uất
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. buồn bã, uất ức
2. hơi thối
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “uất” 鬱.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ uất 鬱.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Uất 欝.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典