欖 lãm [Chinese font] 欖 →Tra cách viết của 欖 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 25 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
lãm
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: cảm lãm 橄欖,橄榄)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xem “cảm” 橄.
Từ điển Thiều Chửu
① Cảm lãm 橄欖 cây trám.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 橄欖 [găn lăn].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cảm lãm: Cây trám, quả trám.
Từ ghép
cảm lãm 橄欖
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典