Kanji Version 13
logo

  

  

uất  →Tra cách viết của 欎 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: (22 nét)
Ý nghĩa:
uất
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. buồn bã, uất ức
2. hơi thối
3. sum suê, rậm rạp
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ ghép 1
u uất




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典