櫬 sấn [Chinese font] 櫬 →Tra cách viết của 櫬 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
quán
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
Như 罐
sấn
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái áo quan
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Áo quan, quan tài.
2. (Danh) Một tên khác của “ngô đồng” 梧桐.
3. (Danh) Tên một cây, họ “quỳ” 葵, loài mộc cận, ruột thân cây dùng làm nguyên liệu.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái áo quan.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Quan tài, áo quan.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái áo quan đựng xác người chết — Một tên chỉ cây ngô đồng.
thấn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Quan tài, áo quan.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典