櫨 lô [Chinese font] 櫨 →Tra cách viết của 櫨 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
lô
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. (xem: hoàng lô 黃櫨,黄栌)
2. (xem: bạc lô 欂櫨,欂栌)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái đầu gỗ vuông kê cột đội trong nhà.
2. (Danh) “Hoàng lô” 黃櫨 cây hoàng lô, gỗ màu vàng (để làm đồ dùng hoặc thuốc nhuộm).
Từ điển Thiều Chửu
① Cái đấu kê cột đội.
② Hoàng lô 黃櫨 cây hoàng lô.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cây hoàng lô (gỗ màu vàng, để làm đồ dùng hoặc thuốc nhuộm);
② (văn) Cây gỗ vuông trên cột. Như 斗栱.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khúc gỗ nhỏ trên đầu cột nhà thời xưa, để đỡ cái sà nhà.
Từ ghép
bạc lô 欂櫨 • bạc lô 薄櫨 • hoàng lô 黃櫨
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典