Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 櫨 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:

phồn thể

Từ điển phổ thông
1. (xem: hoàng lô ,)
2. (xem: bạc lô ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái đầu gỗ vuông kê cột đội trong nhà.
2. (Danh) “Hoàng lô” cây hoàng lô, gỗ màu vàng (để làm đồ dùng hoặc thuốc nhuộm).
Từ điển Thiều Chửu
① Cái đấu kê cột đội.
② Hoàng lô cây hoàng lô.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cây hoàng lô (gỗ màu vàng, để làm đồ dùng hoặc thuốc nhuộm);
② (văn) Cây gỗ vuông trên cột. Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khúc gỗ nhỏ trên đầu cột nhà thời xưa, để đỡ cái sà nhà.
Từ ghép
bạc lô • bạc lô • hoàng lô



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典