櫞 duyên [Chinese font] 櫞 →Tra cách viết của 櫞 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
duyên
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: cẩu duyên 枸櫞,枸橼)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một giống cây như cây chanh, trái màu vàng. Vỏ trái, hoa, lá dùng làm chất thuốc thơm.
Từ điển Thiều Chửu
① Cẩu duyên 枸櫞 quả cẩu duyên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 枸 (3).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên cây, cũng gọi là Cẩu duyên, quả dùng làm thuốc.
Từ ghép
cẩu duyên 枸櫞
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典