檝 tiếp [Chinese font] 檝 →Tra cách viết của 檝 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
tiếp
phồn thể
Từ điển phổ thông
mái chèo phía trước
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “tiếp” 楫.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ tiếp 楫.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mái chèo. Như 楫.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tiếp 楫.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典