Kanji Version 13
logo

  

  

cầm [Chinese font]   →Tra cách viết của 檎 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
cầm
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cây làm cầm (một thứ cây ăn quả)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Lâm cầm” tên cây, thuộc họ “tần quả” . § Tục gọi là “hoa hồng” hay “sa quả” .
Từ điển Thiều Chửu
① Lâm cầm cây lâm cầm, một thứ cây ăn quả, tục gọi là hoa hồng hay sa quả .
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) Táo đỏ nhỏ (Malus asiatica). Cg. .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典