檉 sanh [Chinese font] 檉 →Tra cách viết của 檉 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
sanh
phồn thể
Từ điển phổ thông
cây sanh (như cây liễu)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một cây loài liễu. § Còn gọi là “quán âm liễu” 觀音柳.
2. (Danh) Tên đất xưa, một ấp của nhà Tống thời Xuân Thu. Nền cũ ở vào tỉnh Hà Nam (Trung Quốc).
Từ điển Thiều Chửu
① Cây sanh, một cây về loài cây liễu, một tên là cây quán âm liễu 觀音柳.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) Cây liễu bách. Cg. 觀音柳 [guàn yin liư].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên đất thời Xuân Thu, tỉnh Hà Nam.
Từ ghép
sanh liễu 檉柳
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典