橹 lỗ →Tra cách viết của 橹 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
lỗ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái mộc lớn
2. cái mái chèo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 櫓.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mái chèo;
② (văn) Cái mộc lớn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 櫓 (bộ 木), 艣.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 櫓
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典