権 quyền →Tra cách viết của 権 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét) - Cách đọc: ケン、(ゴン)
Ý nghĩa:
quyền hạn, rights
権 quyền →Tra cách viết của 権 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: (15 nét)
Ý nghĩa:
quyền
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. quả cân
2. quyền lợi
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ “quyền” 權.
Từ ghép 1
bá quyền 霸権
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典