樟 chương [Chinese font] 樟 →Tra cách viết của 樟 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
chương
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây long não
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây “chương”, có mùi thơm, cắt ra từng miếng cho vào đun, hơi bốc lên kết thành phấn trắng, dùng để làm thuốc và trừ trùng, gọi là “chương não” 樟腦 long não.
Từ điển Thiều Chửu
① Cây chương, có mùi thơm, cắt ra từng miếng cho vào đun, hơi bốc lên kết thành phấn trắng gọi là chương não 樟腦 dùng để làm thuốc và trừ trùng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Cây) long não: 樟木 Gỗ long não.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một thứ cây có mùi thơm, nở hoa mùi lạ, màu vàng quả màu đen.
Từ ghép
chương não 樟脑 • chương não 樟腦 • chương não tinh 樟腦精
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典