樝 tra [Chinese font] 樝 →Tra cách viết của 樝 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
tra
phồn thể
Từ điển phổ thông
cây tra
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tra tử” 樝子 cây “tra”, quả chua, ăn được. § Còn gọi là “mộc đào” 木桃.
Từ điển Thiều Chửu
① Cây tra, quả ăn được.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 楂.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典