Kanji Version 13
logo

  

  

tung [Chinese font]   →Tra cách viết của 樅 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
tung
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. cây tung, cây linh sam
2. chót vót
3. khua, đánh
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây “tung”, gỗ dùng cất nhà được.
2. (Danh) Họ “Tung”.
3. (Động) Khua, đánh.
Từ điển Thiều Chửu
① Cây tung.
② Chót vót.
③ Khua, đánh.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (thực) Cây lãnh sam. Cg. [lâng shan];
② (văn) Chót vót;
③ (văn) Khua, đánh.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典